Thiết bị hiệu chuẩn nhiệt độ đa năng cầm tay

Model: LTC 100

Hãng: Leitenberger – Đức

Thiet-bi-hieu-chuan-nhiet-do-da-nang-LTC-100

Thiết bị hiệu chuẩn nhiệt độ đa năng LTC 100

I. GIỚI THIỆU:

LTC 100 là thiết bị hiệu chuẩn nhiệt độ đa năng cầm tay, độ chính xác cao dùng để hiệu chuẩn và kiểm tra các thiết bị điều khiển quá trình.

Thiết bị hiệu chuẩn nhiệt độ đa năng LTC 100 đo và phát đồng thời 10 loại cặp nhiệt và 7 loại nhiệt kế điện trở (RTD), và tự động ghi lại kết quả hiệu chuẩn.  Nó cũng đo mA trong khi phát hoặc mô phỏng mV,  TCs, RTDs  hoặc Ω để hiệu chuẩn các bộ phát tín hiệu.

Chức năng ghi số liệu của Thiết bị hiệu chuẩn nhiệt độ đa năng LTC 100 cho phép lưu số liệu trên thẻ nhớ SD được cấp kèm và cho phép tải về máy tính dễ dàng qua cổng USB và có thể sử dụng được trên hầu hết các định dạng bảng tính phổ biến

Tính năng hiển thị xu hướng của Thiết bị hiệu chuẩn nhiệt độ đa năng LTC 100 rất lý tưởng cho vẽ các biên dạng nhiệt độ và tối ưu hóa bộ điều khiển PID với cơ sở thời gian lập trình được. Ngoài ra, LTC 100 có chức năng cần thiết để lắp đặt và bảo dưỡng tất cả các bộ chuyển đổi được cấp nguồn và không được cấp nguồn nhờ nguồn điện 24 V tích hợp

Thiết bị hiệu chuẩn nhiệt độ đa năng LTC 100 là lựa chọn kinh tế cho những người muốn hiệu chuẩn tại hiện trường cũng như phòng thí nghiệm.

II. ĐẶC ĐIỂM:

  • Đo cặp nhiệt, điện trở, đầu đo nhiệt độ kiểu điện trở RTD, mA, mV và tính liên tục trong mạch.
  • Phát cặp nhiệt, điện trở, RTD, mA và mV
  • Màn hiển thị kép cho phép quan sát đồng thời cả đầu vào và đầu ra
  • Nguồn mạch 24V bên trong cho phép cấp nguồn cho các các bộ phát và đo mA trong quá trình kiểm tra
  • Có thể chọn các chức năng tăng/giảm hình bậc thang hoặc đường dốc
  • Có chức năng ghi số liệu nhờ thẻ nhớ SD cấp kèm
  • Giao diện USB
  • Cấp nguồn bằng pin Lithium Ion sạc được
  • Hiển thị xu hướng dưới dạng đồ thị

III. ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT:

  • ĐO:
    • mA:
      • Dải đo: 0 ~ 24 mA (Trở kháng ±17 Ω)
      • Độ chính xác:0.02% toàn thang
      • Độ phân giải: 1 µA
    • mV:
      • Dải đo: -10 ~ +100 mV (> 1 MΩ)
      • Độ chính xác:0.01% toàn thang
      • Độ phân giải: 1 µV
    • Cặp nhiệt:
      • Loại: J, K, T, E, N, U, L
      • Độ chính xác: 0.1% toàn thang
      • Độ phân giải: 0.1°C
    • Cặp nhiệt:
      • Loại B, R, S
      • Độ chính xác: 1% toàn thang
      • Độ phân giải: 0.1°C
    • Điện trở:
      • Dải đo:
        • 0 ~ 400.00 Ω
        • 0 ~ 2200.0 Ω
      • Độ chính xác: 0.05% toàn thang
      • Độ phân giải: 0.01 Ω / 0.1 Ω
    • RTD:
      • Loại: Pt50, Pt100, Pt200, Pt500, Pt1000, Ni100, Ni120
      • Độ chính xác: 0.1% toàn thang
      • Độ phân giải: 0.01°C
    • Liên tục: 100 Ω, cảnh báo thị giác và thính giác
  • PHÁT
    • mA:
      • Dải phát: 0 ~ 24 mA (tải tối đa 500 Ω)
      • Độ chính xác: 0.02% toàn thang
      • Độ phân giải: 1 µA
    • mV:
      • Dải phát: -10 ~ +100 mV (tải tối thiểu 100 Ω)
      • Độ chính xác: 0.01% toàn thang
      • Độ phân giải: 1 µV
    • Cặp nhiệt:
      • Loại: J, K, T, E, N, U, L
      • Độ chính xác: 0.1% toàn thang
      • Độ phân giải: 0.1°C
    • Căp nhiệt:
      • Loại: B, R, S
      • Độ chính xác: 1% toàn thang
      • Độ phân giải: 0.1°C
    • Điện trở
      • Dải phát:
        • 10.00 ~ 400.00 Ω
        • 400.0 ~ 2200.0 Ω
      • Độ chính xác: 0.05% toàn thang
      • Độ phân giải: 0.01 Ω / 0.1 Ω
    • RTD
      • Loại: Pt50, Pt100, Pt200, Pt500, Pt1000, Ni100, Ni120
      • Độ chính xác: 0.1% FS
      • Độ phân giải: 0.01°C
  • Thông số chung
    • Cách điện: Tối đa 100 VDC giữa các mạch đầu vào và đầu ra
    • Bộ mở rộng căp nhiệt: Bù mối nối lạnh Pt100 DIN EN 60751, 100 Ω ở 0°C, độ trôi điện trở danh định 0.04% sau 1000 h ở 500°C
    • Nguồn điện
      • Loại: Lithium-Ion
      • Thời gian sạc: 5 h
      • Tuổi thọ: 8 h
    • Bộ sạc:
      • Đầu vào thiết bị: 10 ~ 15 VDC
      • Đầu vào bộ sạc: 115 ~ 230 VAC; 0.5 A; 50/60 Hz
      • Đầu ra bộ sạc: 12 VDC at 1.5 A
    • Bộ sạc trên ô tô tùy chọn: 12 VDC ở 1 A
    • Dải nhiệt độ:
      • Bảo quản: -40 ~ +50°C kể cả pin
      • Sử dụng: 0 ~ 50°C
    • Độ ẩm tương đối: 0 ~ 85% RH (không ngưng tụ)
    • Vỏ máy: Nhựa ABS, chống cháy, cấp bảo vệ IP 54 chống bụi và nước.
    • Vỏ bảo vệ bằng cao su: Màu xanh lá cây
    • Kích thước:
      • Không có vỏ bảo vệ bằng cao: su 149 x 34 x 77 mm
      • Có vỏ bảo vệ: 155 x 43 x 86 mm
    • Trọng lượng: Khoảng 340 g

IV. CẤU HÌNH CUNG CẤP:

  • Thiết bị hiệu chuẩn nhiệt độ đa năng cầm tay, độ chính xác cao LTC 100
  • Bộ dây đo (1 đỏ, 1 đen)
  • Bộ xạc
  • Vỏ bảo vệ bằng cao su
  • Thẻ nhớ SD
  • Valy đựng máy
  • Chứng nhận hiệu chuẩn
  • Hướng dẫn sử dụng

Số lần đọc: (421)

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

error: Content is protected !!