Thiết bị kiểm công tơ điện 1 pha và 3 pha lưu động, cấp chính xác 0.02% / 0.05%

Model: PTE

Hãng sản xuất: Applied Precision – EU

Thiết bị kiểm công tơ điện 1 pha / 3 pha lưu động, cấp chính xác 0.02% / 0.05% Model: PTE

Thiết bị kiểm công tơ điện 1 pha và 3 pha lưu động, cấp chính xác 0.02% / 0.05% Model: PTE

Thiết bị kiểm công tơ điện 1 pha và 3 pha lưu động, cấp chính xác 0.02% / 0.05% Model: PTE bao gồm một nguồn điện áp và dòng điện 3 pha tích hợp và một công tơ mẫu điện tử 3 pha có độ chính xác 0.02% / 0.05%

I.   ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT:

  • Sử dụng trong phòng thí nghiệm  hoặc ngoài hiện trường
  • Dễ dàng kiểm công tơ điện ở các điểm kiểm nhờ nguồn điện áp và dòng điện tích hợp
  • Tự động kiểm ở các điểm kiểm đặt trước mà không cần điều khiển từ máy tính ngoài
  • Mỗi kênh nguồn có thể được lập trình với hài do người dùng đặt
  • Phát độc lập các điểm tải một pha hoặc 3 pha để thử nghiệm, hiệu chuẩn và kiểm định công tơ điện
  • Đo điện năng tác dụng, phản kháng, biểu kiến cho các hệ thống 3 pha, 3 dây hoặc 4 dây với bộ tính toán sai số và đầu ra xung tích hợp

II.   THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

1.   Nguồn công suất (tích hợp)

  • Điện áp:
    • Dải đo: 3  ~ 300 V (pha ~ trung tính, mỗi pha)
    • Công suất đầu ra: 30 VA (mỗi pha)
    • Hệ số méo: < 0.3 %
    • Độ phân giải: 0.01 V
    • Độ chính xác: (45 Hz … 100 Hz)
      • 0.02 % (PTE 2x00E)
      • 0.05 % (PTE 2x00A)
    • Độ ổn định < 0.005 %
  • Dòng điện:
    • Dải đo: 1 mA ~ 120 A (mỗi pha)
    • Công suất dầu ra: 60 VA (mỗi pha)
    • Hệ số méo: < 0.3 %
    • Độ ổn định: < 0.005 %
    • Độ chính xác: (45 Hz … 100 Hz)
      • 0.02 % (PTE 2x00E)
      • 0.05 % (PTE 2x00A)
    • Độ phân giải: 100 uA
  • Góc pha
    • Dải đo: 0 ~ 360 °
    • Độ phân giải:  0.001 ° (45 ~ 100 Hz)
  • Hài
    • Dải tần số cơ sở: 45 ~ 70 Hz
    • Dải tần: 30 ~ 2200 Hz
    • Biên độ max:
      • 50 % (hài bậc 2  ~ 6)
      • 15 % (hài bậc 7 ~ 31)
  • Điều khiển gợn:
    • Dịch pha: 0 ° ~ 360 °
    • Dải tần số: 100 ~ 1600 Hz
    • Điều biến: 0  ~ 15 %
    • Chọn kênh: bất kỳ sự kết hợp nào của các kênh điện áp và dòng điện.

2.   Công tơ mẫu (tích hợp)

  • Dải đo:
    • Điện áp: 10 mV ~ 300 V (pha ~ trung tính, mỗi pha)
    • Dòng điện: 1 mA ~ 120 A(mỗi pha)
    • Hệ số công suất: -1.000 ~ +1.000 (với bước 0.001)
    • Độ chính xác đo:
      • Điện áp:
        • 0.02 % (PTE 2x00E)
        • 0.05 % (PTE 2x00A)
      • Dòng điện:
        • PTE 2x00E: 0.02% (10 mA ~ 120A) / 0.05% (1 mA ~ 10 mA)
        • PTE 2x00A: 0.05% (10 mA ~ 120A) / 0.1% (1 mA ~ 10 mA)
      • Công suất (tác dụng, phản kháng, biểu kiến):
        • PTE 2x00E: 0.02% (40 mA ~ 120A) / 0.05% (1 mA ~ 40 mA)
        • PTE 2x00A: 0.05% (40 mA ~ 120A) / 0.1% (1 mA ~ 40 mA)
      • Tần số: 40 Hz ~ 70 Hz
      • Góc pha:  0.02 °
      • Hệ số nhiệt độ:
        • 0.0025 (0°C ~ +40°C)
        • 0.0040 (-10°C ~ +50°C)

3.   Đầu ra xung:

  • Loại: LED hoặc 5 V
  • Các xung được gán cho: điện năng tác dụng, phản kháng, biểu kiến hoặc tần số không đổi lập trình được
  • Hằng số công tơ: lập trình được
  • Tần số xung max: 70 kHz

4.   Thông  tin chung:

  • Nhiệt độ làm việc: -10 ~ +50 °C
  • Nhiệt độ bảo quản: -20 ~ +60 °C
  • Độ ẩm làm việc:
    • ≤ 85% ở nhiệt độ môi trường ≤ 21°C
    • ≤ 95% ở nhiệt độ môi trường ≤ 25°C
  • Công suất tiêu thụ: 340 VA
  • Nguồn điện: 100 VAC ~ 240 VAC
  • Cấp bảo vệ: IP-67 (khi đóng nắp)
  • Cách điện: EN 61010-1:2001
  • Hạng mục đo: 300 V CAT III, 600 V CAT II
  • Kích thước (D x R x C): 470 x 370 x 180 mm (thiết bị)
  • Trọng lượng: ~ 16.5 kg (thiết bị) / 5 kg (phụ kiện)

III.   CẤU HÌNH CUNG CẤP:

  • Máy chính
  • Đầu đọc quang
  • Kẹp cố định đầu đọc quang
  • Cáp đầu đọc quang
  • Dây nguồn
  • Cáp USB
  • Cáp dòng, cáp điện áp có kẹp
  • Phần mềm
  • Cầu chì dự phòng

Số lần đọc: (591)

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

error: Content is protected !!